Có 2 kết quả:

糾彈 jiū tán ㄐㄧㄡ ㄊㄢˊ纠弹 jiū tán ㄐㄧㄡ ㄊㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to censure
(2) to denounce
(3) to impeach

Từ điển Trung-Anh

(1) to censure
(2) to denounce
(3) to impeach